🌟 태양열 주택 (太陽熱住宅)

1. 태양열을 이용해 실내를 따뜻하게 하거나 따뜻한 물을 쓸 수 있도록 만든 집.

1. NHÀ DÙNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI: Nhà được làm ra, sử dụng nhiệt mặt trời có thể dùng nước ấm hay làm ấm phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 태양열 주택을 보급하다.
    Supply solar housing.
  • Google translate 태양열 주택을 짓다.
    Build a solar house.
  • Google translate 태양열 주택에서 생활하다.
    Live in a solar house.
  • Google translate 정부에서 친환경 태양열 주택 보급을 위해 설치 비용 일부를 지원하고 있다.
    The government is subsidizing some of the installation costs for the supply of eco-friendly solar housing.
  • Google translate 아버지는 태양열 주택에서 생활하니 난방 비용이 많이 줄었다고 기뻐하셨다.
    My father was pleased that living in a solar house reduced the heating costs a lot.
  • Google translate 우리 집은 태양열로부터 오는 에너지를 모아 냉난방에 사용하는 태양열 주택이다.
    My house is a solar house that collects energy from solar power and uses it for heating and cooling.

태양열 주택: solar house,たいようこうじゅうたく【太陽光住宅】。たいようこうはつでんじゅうたく【太陽光発電住宅】,maison solaire, maison équipée d'un système de chauffage solaire,vivienda con energía solar,منزل شمسي، بيت شمسي,нарны эрчим хүчээр халдаг байшин,nhà dùng năng lượng mặt trời,บ้านพลังงานแสงอาทิตย์,rumah tenaga surya,дом с солнечным отоплением,太阳房,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 태양열 주택 (太陽熱住宅) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 태양열주택 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Ngôn luận (36)